1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calculate

calculate

/"kælkjuleit/
Động từ
  • tính, tính toán
  • tính trước, suy tính, dự tính
  • sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp
  • (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào
  • Anh - Mỹ cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
Kinh tế
  • tính
  • tính toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận