1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breeding

breeding

/"bri:diɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • sự gây giống
  • sự sinh sản
Kỹ thuật
  • sự tái sinh
Cơ khí - Công trình
  • sự nảy nở
  • sự sinh sôi
  • sự tăng sản
Vật lý
  • sự nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận