1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brand

brand

/brænd/
Danh từ
  • nhãn hàng hoá
  • loại hàng
  • dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
  • vết nhơ, vết nhục
  • khúc củi đang cháy dở
  • bệnh gỉ (cây)
  • thơ ca cây đuốc
  • thơ ca thanh gươm, thanh kiếm
Thành ngữ
Động từ
  • đóng nhãn hàng hoá
  • đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
  • làm nhục, làm ô danh
  • khắc sâu (vào trí nhớ)
  • gọi (ai) là, quy (ai) là
Kinh tế
  • hiệu hàng
  • nhãn
  • nhãn hàng
  • nhãn hiệu
  • nhãn hiệu hàng hóa
  • tên hiệu
Kỹ thuật
  • loại
  • nhãn
  • nhãn hiệu
  • mác
Cơ khí - Công trình
  • hiệu
  • khắc dấu
Xây dựng
  • in dấu sét nung
  • sắt nung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận