1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brace

brace

/breis/
Danh từ
  • vật (để) nối
  • đôi
  • kiến trúc trụ chống, thanh giằng
  • (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống
  • kỹ thuật cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay (cũng brace and bit)
  • in ấn dấu ngoặc ôm
  • hàng hải dây lèo
Động từ
  • móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm
  • căng (trống)
  • kết đôi, cặp đôi
  • gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)
  • làm mạnh thêm, làm cường tráng
  • kiến trúc chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng
  • in ấn đặt trong dấu ngoặc ôm
  • hàng hải quay hướng (buồm) bằng dây lèo
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cái khoan tay
  • chằng
  • chông
  • chống
  • chống bằng trụ
  • chống bằng trụ chống
  • cột chống
  • đai nối
  • dấu móc
  • dây căng
  • dây giằng
  • dây kéo
  • đỡ
  • gân tăng cứng
  • ghép
  • giá
  • gia cố
  • giằng
  • giàu
  • gối đỡ
  • hệ
  • kẹp
  • kẹp chặt
  • khung
  • liên hệ
  • liên két
  • liên kết
  • néo
  • ngàm
  • nối
  • nối kết
  • siết
  • sự giằng
  • sự liên kết
  • thanh chống
  • thanh chống xiên
  • thanh giằng chống
  • thanh kéo
  • thanh nối
  • thanh tăng cứng
  • thanh xiên
  • trụ chống
  • trục đỡ
  • vòng đỡ
  • xà ngang
Xây dựng
  • bộ phận tăng cứng
  • căng thanh giằng
  • hệ liên kết
  • kết cấu chịu kéo
  • sự kéo dãn
  • tay phanh
Cơ khí - Công trình
  • cái khoan (tay)
  • cái tì bổ sung
  • ghép chặt
Giao thông - Vận tải
  • cái khoan quay tay
  • thn dầm chống
Toán - Tin
  • dấu ngoặc nhọn
Hóa học - Vật liệu
  • trụ cặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận