1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bond

bond

/bɔnd/
Danh từ
Động từ
  • gửi (hàng) vào kho
  • kiến trúc xây ghép (gạch, đá)
Kinh tế
  • chứng khoán
  • công trái
  • giấy cam kết
  • giấy nợ
  • gửi hàng (chưa nộp thuế) ở kho hải quan
  • khế ước
  • trái khoán
  • trái phiếu
Kỹ thuật
  • buộc
  • câu mạch
  • chất kết dính
  • cổ phần
  • công trái
  • dán
  • dính bám
  • gắn
  • ghép
  • giao kèo
  • keo dính
  • liên kết
  • lực dính
  • nối
  • mối dán
  • mối liên kết
  • mối nối
  • mối quan hệ
  • sự bám dính
  • sự dán
  • sự dính kết
  • sự nối
  • sự nối ray
  • sự xây
  • xây
Xây dựng
  • cách xây
  • sự câu gạch
  • sự liên kết
  • sự xếp mạch
  • xếp mạch
Cơ khí - Công trình
  • cột chung lại
  • khế ước
  • sự cân gạch
  • sự nối ghép
  • vật liệu dính
Điện
  • giấy nhận nợ
Vật lý
  • liên kế
Toán - Tin
  • sự câu ngạch
Kỹ thuật Ô tô
  • trạng thái gắn chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận