1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boast

boast

/boust/
Danh từ
  • lời nói khoác
  • sự khoe khoang
  • niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
  • khoe khoang, khoác lác
  • tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • tàu
Xây dựng
  • đi tàu
  • đi thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận