Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boast
boast
/boust/
Danh từ
lời nói khoác
sự khoe khoang
to
make
boast
of
something
:
khoe khoang cái gì
niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
khoe khoang, khoác lác
tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
Thành ngữ
great
boast,
small
roast
tục ngữ
trăm voi không được bát nước xáo
Kỹ thuật
tàu
Xây dựng
đi tàu
đi thuyền
Chủ đề liên quan
Tục ngữ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận