bloom
/blu:m/
Danh từ
Nội động từ
- có hoa, ra hoa, nở hoa
- nghĩa bóng ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
Động từ
- kỹ thuật đúc (sắt thép) thành thỏi
Kinh tế
- hoa
- phấn (quả)
Kỹ thuật
- bi khuấy
- bi khuấy luyện
- bọt màn hình
- làm mờ
- lớp cán thô/lớp bao phủ
- phôi lớn
- phôi ống
- sắt hạt
- sự mờ
- súc
Xây dựng
- khoáng vật dạng chất
- làm nhòe
Cơ khí - Công trình
- khối thép
Hóa học - Vật liệu
- khối thép cán
- màng ẩm
- phôi lờn
- tạo thỏi
Chủ đề liên quan
Thảo luận