Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beholden
beholden
/bi"houldən/
Tính từ
chịu ơn
I
am
much
beholden
to
you
for
your
kind
help
:
tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
Thảo luận
Thảo luận