Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bedside
bedside
/"bedsaid/
Danh từ
cạnh giường
Thành ngữ
to
sit
(watch)
at
(by)
someone"s
bedside
trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
to
have
a
good
bedside
manner
ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
Thảo luận
Thảo luận