1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baulk

baulk

/bɔ:k/ (baulk) /bɔ:k/
Danh từ
  • vật chướng ngại; sự cản trở
  • dải đất chừa ra không cày
  • xà nhà
Thành ngữ
Động từ
  • làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
  • bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
  • sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)
  • chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)
  • làm cho nản chí
  • làm cho giật mình
Nội động từ
  • dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi ngựa
  • chùn lại, lùi lại, do dự
Kỹ thuật
  • dầm
  • dầm dọc
  • gỗ tròn
  • vật liệu gỗ
  • xà gồ
Xây dựng
  • dầm dọc (cầu)
  • gỗ đẽo thô
Hóa học - Vật liệu
  • thót vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận