1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ batter

batter

/"bætə/
Danh từ
  • thể thao vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
  • tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)
  • bột nhão (làm bánh)
  • in ấn sự mòn vẹt (chữ in
Nội động từ
  • xây (tường) thoải chân
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bột nhào
Kỹ thuật
  • bậc
  • bờ
  • cái cào
  • dập
  • độ dốc
  • độ lồi
  • độ nghiêng
  • dốc
  • đường dốc xuống
  • góc vát
  • hỗn hợp
  • nhào trộn
  • mái dốc
  • sự nhào trộn
  • sườn dốc
  • sườn vòm
  • tầng
  • thu nhỏ
  • vữa đất sét
Giao thông - Vận tải
  • bẹp đầu ray
Xây dựng
  • bột nhão làm bánh
  • đập dồn dập
  • độ nghiêng mặt ngoài
  • tạo hình côn
  • tạo mặt dốc
  • tạo mặt nghiêng
  • trục cọc xiên
  • xây thoải chân
Cơ khí - Công trình
  • hỗn hợp sét mềm
  • tường xây thoải chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận