Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bald
bald
/bɔ:ld/
Tính từ
hói (đầu)
trọc trụi
bald
hill
:
đồi trọc
bald
tree
:
cây trụi lá
bald
bird
:
chim trụi lông
không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
có lang trắng ở mặt
ngựa
Thành ngữ
as
bald
as
an
egg
(as
a
coot,
as
a
billiard
ball)
đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
Kinh tế
làm sạch vỏ
lông
Cơ khí - Công trình
trọc
trùng
Chủ đề liên quan
Ngựa
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận