1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bald

bald

/bɔ:ld/
Tính từ
  • hói (đầu)
  • trọc trụi
  • không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
  • nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
  • có lang trắng ở mặt ngựa
Thành ngữ
Kinh tế
  • làm sạch vỏ
  • lông
Cơ khí - Công trình
  • trọc
  • trùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận