Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coot
coot
/ku:t/
Danh từ
động vật
chim sâm cầm
Anh - Mỹ
old coot sư cụ
Thành ngữ
as
bald
as
a
coot
(xem) bald
Chủ đề liên quan
Động vật
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận