1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ awry

awry

/ə"rai/
Phó từ
Kỹ thuật
  • cong
  • nghiêng
  • xiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận