appreciate
/ə"pri:ʃieit/
Động từ
- đánh giá
- đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
- biết thưởng thức, biết đánh giá
- cảm kích
I greatly appreciate your kindness:
tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
- nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)
- Anh - Mỹ thấy rõ, nhận thức; sâu sắc
Nội động từ
- lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
Kinh tế
- tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ
Kỹ thuật
- nâng giá
Xây dựng
- tán thưởng
Hóa học - Vật liệu
- tăng giá hàng hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận