1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ append

append

/ə"pend/
Động từ
Kinh tế
  • đóng (dấu)
  • ký (tên)
  • viết thêm vào
Kỹ thuật
  • chắp nối
  • cột
  • nối thêm
  • treo
Toán - Tin
  • cộng thêm
  • nối thêm dữ liệu
Xây dựng
  • kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận