Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ allege
allege
/ə"ledʤ/
Động từ
cho là, khẳng định
viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng
to
allege
illiness
as
a
reason
for
not
going
to
work
:
viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc
Thảo luận
Thảo luận