Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aline
aline
/ə"lain/ (align) /ə"lain/
Động từ
sắp cho thẳng hàng
to
align
the
sights
[of
rifle]
and
bull"s
eye
:
hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
Nội động từ
sắp hàng, đứng thành hàng
Thảo luận
Thảo luận