1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ align

align

/ə"lain/ (aline) /ə"lain/
Động từ
Nội động từ
  • sắp hàng, đứng thành hàng
Kỹ thuật
  • đứng thàng hàng
  • ngắm máy
  • ngắm thẳng
  • san bằng
  • sắp hàng
Kỹ thuật Ô tô
  • canh thẳng hàng
Cơ khí - Công trình
  • chỉnh thẳng
Toán - Tin
  • chỉnh thẳng hàng
  • gióng hàng
  • làm cho bằng nhau
  • xếp thẳng hàng
Xây dựng
  • đặt vào vị trí
  • sắp cho thẳng hàng
  • sắp đặt thẳng hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận