1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alien

alien

/"eiljən/
Tính từ
  • nước ngoài, chủng tộc khác
  • alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình
  • alien to trái với, ngược với
    • it"s alien to my throughts:

      cái đó trái với những ý nghĩ của tôi

Danh từ
  • người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ
  • người nước ngoài, ngoại kiều
  • người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...
Động từ
Kinh tế
  • ngoại kiều
  • người nước ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận