Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ advisable
advisable
/əd"vaizəbl/
Tính từ
nên, thích hợp, đáng theo
I
do
not
think
it
advisable
for
you
to
go
:
tôi nghi advisable là anh không nên đi
khôn, khôn ngoan
Thảo luận
Thảo luận