1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acquisition

acquisition

/,ækwi"ziʃn/
Danh từ
  • sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
  • cái giành được, cái thu nhận được
Kinh tế
  • sự mua lại công ty
  • thôn tính
  • vật mua được
  • việc mua lại
Kỹ thuật
  • dò sóng
  • sự đạt tới
  • sự thu nhận
  • sự thu thập
  • sự tiếp nhận
Xây dựng
  • sự thụ đắc
Toán - Tin
  • sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận