1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valuable

valuable

/"væljuəbl/
Tính từ
  • có giá trị lớn, quý giá
  • có thể đánh giá được, có thể định giá được
Danh từ
  • (thường số nhiều) đồ quý giá
Xây dựng
  • quý giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận