zigzag
/"zigzæg/
Tính từ
Nội động từ
- chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi
Động từ
- làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
Kinh tế
- chỗ ngoằn ngoèo
- hình chữ chi
Kỹ thuật
- đường chữ chi
- đường chữ I
- đường ngoằn ngoèo
- hình chữ chi
Toán - Tin
- đường zic zac
Điện
- hình dích dắc
Chủ đề liên quan
Thảo luận