1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zigzag

zigzag

/"zigzæg/
Danh từ
  • hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
Tính từ
  • theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
Nội động từ
  • chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi
Động từ
  • làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
Kinh tế
  • chỗ ngoằn ngoèo
  • hình chữ chi
Kỹ thuật
  • đường chữ chi
  • đường chữ I
  • đường ngoằn ngoèo
  • hình chữ chi
Toán - Tin
  • đường zic zac
Điện
  • hình dích dắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận