1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wither

wither

/"wi /
Động từ
Nội động từ
  • héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
  • héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
Kinh tế
  • làm héo
  • tàn úa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận