Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vigil
vigil
/"vidʤil/
Danh từ
sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh
to
keep
vigil
over
a
sick
child
:
thức để trông nom đứa trẻ ốm
ngày ăn chay trước ngày lễ
(số nhiều) kinh cầu ban đêm
Thảo luận
Thảo luận