1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vigil

vigil

/"vidʤil/
Danh từ
  • sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh
  • ngày ăn chay trước ngày lễ
  • (số nhiều) kinh cầu ban đêm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận