1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ verbal

verbal

/"və:bəl/
Tính từ
  • từ, lời
  • bằng lời nói, bằng miệng
    • a verbal explanation:

      một sự giải thích bằng miệng

    • verbal contract:

      hợp đồng miệng; giao ước miệng

    • verbal note:

      (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)

  • theo chữ một, từng chữ một (dịch)
  • ngôn ngữ học động từ, có nguồn động từ
Kinh tế
  • bằng miệng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận