1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tub

tub

/tʌb/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • tắm (em bé) trong chậu
  • cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
Nội động từ
  • tắm chậu
  • tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Kinh tế
  • bồn
  • chậu
  • cốc
  • thùng
  • thùng lớn
Kỹ thuật
  • bồn
  • bồn (đựng bột giấy)
  • bồn tắm
  • chậu
  • gàu ống
Kỹ thuật Ô tô
  • xe goòng nhỏ
  • xe tải thùng lật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận