tub
/tʌb/
Danh từ
- chậu, bồn
- bồn tắm; sự tắm rửa
- khai thác mỏ goòng (chở than)
- hàng hải xuồng tập (để tập lái)
Động từ
- tắm (em bé) trong chậu
- cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
Nội động từ
- tắm chậu
- tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Kinh tế
- bồn
- chậu
- cốc
- thùng
- thùng lớn
Kỹ thuật
- bồn
- bồn (đựng bột giấy)
- bồn tắm
- chậu
- gàu ống
Kỹ thuật Ô tô
- xe goòng nhỏ
- xe tải thùng lật
Chủ đề liên quan
Thảo luận