1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transparent

transparent

/træns"peərənt/
Tính từ
Xây dựng
  • trong suốt (ánh sáng xuyên qua)
  • trong vắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận