Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deceive
deceive
/di"si:v/
Động từ
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
to
deceive
oneself
:
tự lừa dối mình; làm sai
làm thất vọng
to
deceive
one"s
hopes
:
làm thất vọng
Thảo luận
Thảo luận