transfer
/"trænsfə:/
Danh từ
- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
- sự thuyên chuyển (nhân viên...)
- sự chuyển khoản (tài vụ)
- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
- nghệ thuật bản đồ lại
Động từ
Kinh tế
- chuyển
- chuyển giao
- chuyển khoản (trên sổ sách)
- chuyển mục
- chuyển ngân quỹ
- chuyển nhượng
- chuyển tiền
- điều động
- dời
- giấy chuyển nhượng
- giấy sang tên
- sang tàu
- sang tầu
- sang xe
- sự chuyển
- sự chuyển giao
- sự chuyển ngân
- sự chuyển nhượng
- sự chuyển trên sổ sách
- sự chuyển vận
- sự dời
- sự dời chuyển
- sự gieo lại
- sự sang lên
- sự sang tên
- sự tải
- sự treo lại con thịt
- sự vận chuyển
- tải
- thiên chuyển
- thuyên chuyển (nhân viên)
- thuyên chuyển (nhân viên...)
- tiếp chuyển
- tiếp vận
- tờ chuyển nhượng (tài sản...)
- tờ chuyển nhượng (tàu sản)
- vào sổ (một khoản bút toán)
- vào sổ (một khoản bút toán...)
Kỹ thuật
- chuyển
- chuyển giao
- chuyển khoản
- chuyển tải
- di chuyển
- dỡ hàng
- đồ lại
- dời
- dời chỗ
- lại
- mang sang
- sao lại
- sự chuyển
- sự chuyển (dữ liệu, tín hiệu)
- sự chuyển giao
- sự chuyển hàng
- sự chuyển nhượng quyền
- sự chuyển tàu
- sự di chuyển
- sự dỡ hàng
- sự đồ lại
- sự in chuyển
- sự in đề can
- sự in lại
- sự sao lại
- sự tải
- sự truyền
Kỹ thuật Ô tô
- chuyển đổi
Điện
- sự chuyển khoản
Chủ đề liên quan
Thảo luận