1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transfer

transfer

/"trænsfə:/
Danh từ
  • sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền
  • sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho
  • sự thuyên chuyển (nhân viên...)
  • sự chuyển khoản (tài vụ)
  • vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
  • binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)
  • nghệ thuật bản đồ lại
Động từ
Kinh tế
  • chuyển
  • chuyển giao
  • chuyển khoản (trên sổ sách)
  • chuyển mục
  • chuyển ngân quỹ
  • chuyển nhượng
  • chuyển tiền
  • điều động
  • dời
  • giấy chuyển nhượng
  • giấy sang tên
  • sang tàu
  • sang tầu
  • sang xe
  • sự chuyển
  • sự chuyển giao
  • sự chuyển ngân
  • sự chuyển nhượng
  • sự chuyển trên sổ sách
  • sự chuyển vận
  • sự dời
  • sự dời chuyển
  • sự gieo lại
  • sự sang lên
  • sự sang tên
  • sự tải
  • sự treo lại con thịt
  • sự vận chuyển
  • tải
  • thiên chuyển
  • thuyên chuyển (nhân viên)
  • thuyên chuyển (nhân viên...)
  • tiếp chuyển
  • tiếp vận
  • tờ chuyển nhượng (tài sản...)
  • tờ chuyển nhượng (tàu sản)
  • vào sổ (một khoản bút toán)
  • vào sổ (một khoản bút toán...)
Kỹ thuật
  • chuyển
  • chuyển giao
  • chuyển khoản
  • chuyển tải
  • di chuyển
  • dỡ hàng
  • đồ lại
  • dời
  • dời chỗ
  • lại
  • mang sang
  • sao lại
  • sự chuyển
  • sự chuyển (dữ liệu, tín hiệu)
  • sự chuyển giao
  • sự chuyển hàng
  • sự chuyển nhượng quyền
  • sự chuyển tàu
  • sự di chuyển
  • sự dỡ hàng
  • sự đồ lại
  • sự in chuyển
  • sự in đề can
  • sự in lại
  • sự sao lại
  • sự tải
  • sự truyền
Kỹ thuật Ô tô
  • chuyển đổi
Điện
  • sự chuyển khoản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận