training
/"treiniɳ/
Danh từ
Kinh tế
- bồi dưỡng
- đào tạo
- huấn luyện
Kỹ thuật
- sự đào tạo
- sự hướng dẫn
Toán - Tin
- huấn luyện
- huấn luyện, đào tạo
Cơ khí - Công trình
- sự cải tạo (lòng sông)
- sự chỉnh trị
Xây dựng
- sự huấn luyện
Điện
- sự tập dượt
- việc đào tạo
Chủ đề liên quan
Thảo luận