1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ training

training

/"treiniɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • bồi dưỡng
  • đào tạo
  • huấn luyện
Kỹ thuật
  • sự đào tạo
  • sự hướng dẫn
Toán - Tin
  • huấn luyện
  • huấn luyện, đào tạo
Cơ khí - Công trình
  • sự cải tạo (lòng sông)
  • sự chỉnh trị
Xây dựng
  • sự huấn luyện
Điện
  • sự tập dượt
  • việc đào tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận