1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tough

tough

/tʌf/
Tính từ
  • dai, bền
  • dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
  • cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
  • khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố
  • khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)
Danh từ
Kinh tế
  • cứng
  • đặc
  • nhớt
Kỹ thuật
  • chắc
  • chắc chặt
  • chặt
  • dai
  • quánh
Xây dựng
  • bền dai
Hóa học - Vật liệu
  • làm dai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận