1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tincture

tincture

/"tiɳktʃə/
Danh từ
Động từ
  • bôi màu; tô màu
  • nghĩa bóng nhuốm màu, làm cho có vẻ
Kinh tế
  • bôi
  • nhuộm
  • nước hãm
  • nước sắc
Kỹ thuật
  • thuốc màu
Hóa học - Vật liệu
  • cồn thuốc
Xây dựng
  • màu sắc nhẹ
  • sắc thái nhẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận