1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shallow

shallow

/ʃælou/
Tính từ
Danh từ
  • chỗ nông, chỗ cạn
Động từ
  • làm cạn; cạn đi
Xây dựng
  • dải đất thấp
  • đoạn sông nước
  • nông
  • thắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận