Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shallow
shallow
/ʃælou/
Tính từ
nông, cạn
shallow
water
:
nước nông
nông cạn, hời hợt
a
shallow
love
:
tình yêu hời hợt
Danh từ
chỗ nông, chỗ cạn
Động từ
làm cạn; cạn đi
Xây dựng
dải đất thấp
đoạn sông nước
nông
thắp
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận