tile
/tail/
Danh từ
- ngói (để lợp nhà)
- đá lát; ca rôi, gạch vuông
- thân mật mũ chóp cao
Kỹ thuật
- gạch
- gạch chịu nhiệt
- gạch lá nem
- gạch lát
- gạch tráng men
- gạch vuông
- lát
- lát gạch
- lợp
- lợp ngói
- ngói
- ống sành
- tấm
- tấm lát
- tấm ốp
Xây dựng
- gạch gốm (để lát)
- gạch nát
- lát gạch men
- lát gạch vuông
- lợp (mái)
- ngói, đá lát
- ốp (bằng gạch ốp tường)
Toán - Tin
- kiểu xếp cạnh nhau
- kiểu xếp ngói
- sắp xếp cạnh nhau
Chủ đề liên quan
Thảo luận