1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tile

tile

/tail/
Danh từ
  • ngói (để lợp nhà)
  • đá lát; ca rôi, gạch vuông
  • thân mật mũ chóp cao
Thành ngữ
Động từ
  • lợp ngói
  • lát đá; lát gạch vuông
  • bắt phải giữ bí mật
Kỹ thuật
  • gạch
  • gạch chịu nhiệt
  • gạch lá nem
  • gạch lát
  • gạch tráng men
  • gạch vuông
  • lát
  • lát gạch
  • lợp
  • lợp ngói
  • ngói
  • ống sành
  • tấm
  • tấm lát
  • tấm ốp
Xây dựng
  • gạch gốm (để lát)
  • gạch nát
  • lát gạch men
  • lát gạch vuông
  • lợp (mái)
  • ngói, đá lát
  • ốp (bằng gạch ốp tường)
Toán - Tin
  • kiểu xếp cạnh nhau
  • kiểu xếp ngói
  • sắp xếp cạnh nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận