1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tier

tier

/"taiə/
Danh từ
  • tầng, lớp
  • bậc (của một hội trường, một giảng đường)
  • bậc thang (trên một cao nguyên)
  • người buộc, người cột, người trói
Kỹ thuật
  • bậc
  • chia bậc
  • lớp
Xây dựng
  • cuộn dây cáp
  • lớp gạch xây đứng
  • tầng, bậc
  • xếp thành tầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận