Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tier
tier
/"taiə/
Danh từ
tầng, lớp
to
place
in
tiers
one
above
another
:
xếp thành tầng
bậc (của một hội trường, một giảng đường)
bậc thang (trên một cao nguyên)
người buộc, người cột, người trói
Kỹ thuật
bậc
chia bậc
lớp
Xây dựng
cuộn dây cáp
lớp gạch xây đứng
tầng, bậc
xếp thành tầng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận