1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tidy

tidy

/"taidi/
Tính từ
Động từ
  • (thường + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
Nội động từ
  • (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
Danh từ
  • thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác
  • vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
Xây dựng
  • gom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận