tidy
/"taidi/
Tính từ
Động từ
- (thường + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
Nội động từ
- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
Xây dựng
- gom
Chủ đề liên quan
Thảo luận