1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ throttle

throttle

/"θrɔtl/
Danh từ
  • hầu, họng
  • kỹ thuật van tiết lưu, van bướm (cũng throttle-valve)
Thành ngữ
Động từ
  • bóp cổ, bóp hầu
  • bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp
  • kỹ thuật tiết lưu
Kỹ thuật
  • bàn đạp ga
  • bướm ga
  • cuộn cản
  • điều chỉnh
  • sự tiết lưu
  • tiết lưu
  • van bướm
  • van tiết lưu
Hóa học - Vật liệu
  • ống tiết lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận