tag
/tæ/
Danh từ
- sắt bịt đầu (dây giày...)
- mép khuy giày ủng
- thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)
- mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng
- đầu (cái) đuôi thú vật
- túm lông (trên lưng cừu)
- đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại
- trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)
- sân khấu lời nói bế mạc
- nghĩa bóng câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- dán nhãn
- gắn nhãn (vào hàng...)
- khẩu hiệu quảng cáo
- lời kết thúc quảng cáo
- nhãn (giá...)
- nhãn hiệu
- tấm thẻ
Kỹ thuật
- bùn xỉ
- cán
- cặn
- chuôi
- cờ
- dán nhãn
- danh hiệu
- đầu cáp
- ghi nhãn
- làm nhãn
- nhãn
- nhận dạng
- nhãn hàng
- mảnh
- miếng
- phù hiệu
- thẻ
- xỉ
Toán - Tin
- báo hiệu bằng cờ
- báo hiệu bằng nhãn
- dán hiệu
- gắn thẻ
- ký tự nhận dạng
- tạo nhãn
- thẻ ghi nhãn
Xây dựng
- bít đầu dây
- dấu (hiệu)
- ê te két
Cơ khí - Công trình
- chỗ kẹp (trên vật rèn)
- đầu bịt kim loại
- nhãn hiệu (máy)
Dệt may
- vòng kéo
- vòng khuyết
Chủ đề liên quan
Thảo luận