1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sworn

sworn

/sweə/
Danh từ
  • lời thề
  • lời nguyền rủa, câu chửi rủa
Động từ
Nội động từ
  • chửi, nguyền rủa
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận