1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fidelity

fidelity

/fi"deliti/
Danh từ
  • lòng trung thành; tính trung thực
  • sự đúng đắn, sự chính xác
  • kỹ thuật độ tin; độ trung thực
Kỹ thuật
  • độ chính xác
  • độ tin cậy
  • độ trung thực
Cơ khí - Công trình
  • sự chính sác
Điện
  • sự trung thực
Xây dựng
  • trung thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận