1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sue

sue

/sju:/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • khởi tố
  • kiện ai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận