a subtle perfume:
mùi thơm phảng phất
a subtle charm:
sức hấp dẫn huyền ảo
a subtle distinction:
sự phân biệt tế nhị
subtle device:
phương sách khôn khéo
subtle workman:
công nhân lành nghề
subtle fingers:
những ngón tay khéo léo
a subtle mind:
óc tinh nhanh
a subtle enemy:
kẻ thù xảo quyệt
a subtle vapour:
lớp hơi nước mỏng
Thảo luận