1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ device

device

/di"vais/
Danh từ
  • phương sách, phương kế; chước mưu
  • vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
  • hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
  • châm ngôn; đề từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • dụng cụ
  • thiết bị
Kỹ thuật
  • cấu
  • cơ cấu
  • đồ án
  • dụng cụ
  • khí cụ
  • linh kiện
  • máy
  • máy móc
  • phụ kiện
  • phụ tùng
  • phương tiện
  • thiết bị
  • trang bị
Điện lạnh
  • bộ (phận)
Vật lý
  • khối bộ
Xây dựng
  • máy bộ phận
Toán - Tin
  • phương sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận