Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ straitlaced
straitlaced
Tính từ
nịt chặt (nịt vú...)
nghĩa bóng
quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
my
old
aunts
are
very
strait-laced
:
các bà cô già của tôi rất khắt khe
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận