Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strait-laced
strait-laced
/"streitleist/
Tính từ
nịt chặt (nịt vú...)
nghĩa bóng
quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận