1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aunt

aunt

/ɑ:nt/
Danh từ
  • cô, dì, thím, mợ, bác gái
Thành ngữ
  • my aunt!
    • trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
Kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận