Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aunt
aunt
/ɑ:nt/
Danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái
Thành ngữ
my
aunt!
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
Kỹ thuật
dì
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận