1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stow

stow

/stou/
Động từ
  • xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
  • chứa được, dựng được
  • tiếng lóng (thường lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
Nội động từ
  • to stow away đi tàu thuỷ lậu vé
Kinh tế
  • chất vào
  • đặt
  • xếp
Kỹ thuật
  • xếp gọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận