1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stint

stint

/stint/
Danh từ
  • sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình
  • phần việc
Động từ
  • hà tằn hà tiện; hạn chế
  • từ cổ ngừng, thôi (không làm việc gì)
Kinh tế
  • công việc chỉ định phải làm
  • nhiệm vụ được giao
Xây dựng
  • phận sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận